Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
japonica


noun
1. greenhouse shrub with glossy green leaves and showy fragrant rose-like flowers;
cultivated in many varieties
Syn:
Camellia japonica
Hypernyms:
camellia, camelia
2. deciduous thorny shrub native to Japan having red blossoms
Syn:
maule's quince, Chaenomeles japonica
Hypernyms:
flowering quince

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "japonica"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.