Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jalapeno


noun
1. plant bearing very hot and finely tapering long peppers;
usually red
Syn:
cayenne, cayenne pepper, chili pepper, chilli pepper, long pepper, Capsicum annuum longum
Hypernyms:
capsicum, pepper, capsicum pepper plant
Member Holonyms:
genus Capsicum, Capsicum
Substance Meronyms:
cayenne, cayenne pepper, red pepper
Part Meronyms:
chili, chili pepper, chilli, chilly, chile
2. hot green or red pepper of southwestern United States and Mexico
Syn:
jalapeno pepper
Hypernyms:
chili, chili pepper, chilli, chilly, chile
Hyponyms:
chipotle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.