Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jaded


adjective
1. exhausted (Freq. 3)
- "my father's words had left me jaded and depressed"- William Styron
Syn:
wearied
Similar to:
tired
2. dulled by surfeit (Freq. 2)
- the amoral, jaded, bored upper classes
Similar to:
satiate, satiated

Related search result for "jaded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.