Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
issuance


noun
the act of providing an item for general use or for official purposes (usually in quantity) (Freq. 1)
- a new issue of stamps
- the last issue of penicillin was over a month ago
Syn:
issue, issuing
Derivationally related forms:
issue (for: issuing), issue (for: issue)
Hypernyms:
provision, supply, supplying
Hyponyms:
stock issue

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.