Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
isolationist


I - noun
an advocate of isolationism in international affairs
Derivationally related forms:
isolationism
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent

II - adjective
of or relating to isolationism (Freq. 1)
Syn:
isolationistic
Pertains to noun:
isolationism (for: isolationistic), isolationism
Derivationally related forms:
isolationism (for: isolationistic)

Related search result for "isolationist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.