Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
irrespective


adverb
in spite of everything;
without regard to drawbacks (Freq. 1)
- he carried on regardless of the difficulties
Syn:
regardless, disregardless, no matter, disregarding

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "irrespective"
  • Words contain "irrespective" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bất kể sá kể

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.