Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ironmonger


noun
1. a store selling hardware
- in Great Britain they used to call a hardware store an ironmonger's shop
Syn:
hardware store, ironmonger's shop
Hypernyms:
shop, store
2. someone who sells hardware
- in England they call a hardwareman an ironmonger
Syn:
hardwareman
Hypernyms:
trader, bargainer, dealer, monger

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ironmonger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.