Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iron-gray


I - noun
the color of freshly broken cast iron
Syn:
iron-grey
Derivationally related forms:
iron-grey (for: iron-grey)
Hypernyms:
gray, grayness, grey, greyness

II - adjective
of the grey color of iron
Syn:
iron-grey
Similar to:
achromatic, neutral
Derivationally related forms:
iron-grey (for: iron-grey)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.