Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iridium



noun
a heavy brittle metallic element of the platinum group;
used in alloys;
occurs in natural alloys with platinum or osmium
Syn:
Ir, atomic number 77
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.