Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iodoform


noun
1. sweet smelling yellow solid haloform CHI3
Syn:
tri-iodomethane
Hypernyms:
haloform
2. a yellowish crystalline solid with a penetrating odor;
sometimes used as an antiseptic dressing
Syn:
triiodomethane
Hypernyms:
antiseptic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.