Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inwards


adverb
1. toward the center or interior
- move the needle further inwards!
Syn:
inward
Ant:
outward (for: inward)
2. to or toward the inside of
- come in
- smash in the door
Syn:
in, inward

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inwards"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.