Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
invulnerability


noun
1. having the strength to withstand attack (Freq. 1)
Syn:
impregnability
Derivationally related forms:
impregnable (for: impregnability)
Hypernyms:
safety
2. the property of being invulnerable;
the property of being incapable of being hurt (physically or emotionally)
Ant:
vulnerability
Derivationally related forms:
invulnerable
Hypernyms:
strength
Hyponyms:
immunity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.