Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
invaginate


verb
1. sheathe
- The chrysalis is invaginated
Derivationally related forms:
invagination
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
sheathe
Verb Frames:
- Something ----s something
2. fold inwards
- some organs can invaginate
Syn:
introvert
Derivationally related forms:
introversion (for: introvert), invagination
Hypernyms:
draw in, retract
Hyponyms:
intussuscept
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.