Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intoxicating


adjective
1. extremely exciting as if by alcohol or a narcotic
Syn:
heady
Similar to:
exciting
2. causing
Syn:
intoxicant
Similar to:
alcoholic
Derivationally related forms:
intoxicate (for: intoxicant)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.