Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interpretative


adjective
that provides interpretation (Freq. 1)
Syn:
interpretive
Similar to:
instructive, informative
Derivationally related forms:
interpret (for: interpretive), interpret

Related search result for "interpretative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.