Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
internality


noun
preoccupation with what concerns human inner nature (especially ethical or ideological values)
- "Socrates' inwardness, integrity, and inquisitiveness"- H.R.Finch
Syn:
inwardness
Ant:
outwardness (for: inwardness)
Derivationally related forms:
inward (for: inwardness)
Hypernyms:
introversion
Hyponyms:
spirituality, spiritualism, spiritism, otherworldliness
Attrubites:
inward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.