Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intermittence


noun
the quality of being intermittent;
subject to interruption or periodic stopping
Syn:
intermittency
Derivationally related forms:
intermittent (for: intermittency), intermittent
Hypernyms:
irregularity, unregularity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.