Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intercalation


noun
an insertion into a calendar
Syn:
embolism
Hypernyms:
time interval, interval
Part Holonyms:
calendar

Related search result for "intercalation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.