Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
integument


noun
an outer protective covering such as the skin of an animal or a cuticle or seed coat or rind or shell
Derivationally related forms:
integumentary, integumental
Hypernyms:
covering, natural covering, cover

Related search result for "integument"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.