Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inside track


noun
1. a favorable position in a competition (Freq. 1)
- the boss's son had the inside track for that job
Hypernyms:
superiority, favorable position, favourable position
2. the inner side of a curved racecourse
Hypernyms:
path, track, course
Part Holonyms:
racetrack, racecourse, raceway, track

Related search result for "inside track"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.