Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inroad


noun
1. an encroachment or intrusion (Freq. 1)
- they made inroads in the United States market
Hypernyms:
trespass, encroachment, violation, intrusion, usurpation
2. an invasion or hostile attack
Hypernyms:
invasion

Related search result for "inroad"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inroad"
    inroad inward

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.