Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inquisitor


noun
a questioner who is excessively harsh (Freq. 1)
Syn:
interrogator
Derivationally related forms:
interrogate (for: interrogator), inquisitorial
Hypernyms:
inquirer, enquirer, questioner, querier, asker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inquisitor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.