Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inoculating


noun
the act of protecting against disease by introducing a vaccine into the body to induce immunity
- doctors examined the recruits but nurses did the inoculating
Syn:
vaccinating
Derivationally related forms:
vaccinate (for: vaccinating), inoculate
Hypernyms:
protection
Hyponyms:
ring vaccination, variolation, variolization


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.