Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inkling


noun
a slight suggestion or vague understanding (Freq. 1)
- he had no inkling what was about to happen
Syn:
intimation, glimmering, glimmer
Derivationally related forms:
intimate (for: intimation)
Hypernyms:
suggestion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inkling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.