Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
initiator


noun
a person who initiates a course of action
Syn:
instigator
Derivationally related forms:
initiate, instigate (for: instigator)
Hypernyms:
leader
Hyponyms:
aggressor

Related search result for "initiator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.