Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inheritable


adjective
capable of being inherited
- inheritable traits such as eye color
- an inheritable title
Syn:
heritable
Ant:
noninheritable
Similar to:
ancestral, hereditary, patrimonial, transmissible, familial,
familial, inherited, transmitted, monogenic, polygenic,
inheriting, nee

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.