Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ingenuousness


noun
1. the quality of innocent naivete
Syn:
artlessness, innocence, naturalness
Derivationally related forms:
ingenuous, innocent (for: innocence), artless (for: artlessness)
Hypernyms:
naivete, naivety, naiveness
Hyponyms:
innocency
2. openly straightforward or frank
Ant:
disingenuousness
Derivationally related forms:
ingenuous
Hypernyms:
candor, candour, candidness, frankness, directness, forthrightness
Hyponyms:
artlessness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingenuousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.