Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
infiltrator


noun
1. someone who takes up a position surreptitiously for the purpose of espionage
Derivationally related forms:
infiltrate
Hypernyms:
spy, undercover agent
2. an intruder (as troops) with hostile intent
Derivationally related forms:
infiltrate
Hypernyms:
intruder, interloper, trespasser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.