Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
infantry



noun
an army unit consisting of soldiers who fight on foot (Freq. 13)
- there came ten thousand horsemen and as many fully-armed foot
Syn:
foot
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
army unit
Hyponyms:
paratroops

Related search result for "infantry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.