Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indisputable


adjective
1. not open to question;
obviously true
- undeniable guilt
- indisputable evidence of a witness
Syn:
incontestable, undisputable
Similar to:
undeniable
Derivationally related forms:
indisputability
2. impossible to doubt or dispute
- indisputable (or sure) proof
Syn:
sure
Similar to:
certain
Derivationally related forms:
indisputability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indisputable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.