Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indirection


noun
1. indirect procedure or action (Freq. 1)
- he tried to find out by indirection
Hypernyms:
procedure, process
2. deceitful action that is not straightforward
- he could see through the indirections of diplomats
Hypernyms:
deception, deceit, dissembling, dissimulation

Related search result for "indirection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.