Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indigestion



noun
a disorder of digestive function characterized by discomfort or heartburn or nausea (Freq. 1)
Syn:
dyspepsia, stomach upset, upset stomach
Derivationally related forms:
dyspeptic (for: dyspepsia)
Hypernyms:
symptom
Part Meronyms:
stomachache, stomach ache, bellyache, gastralgia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indigestion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.