Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indigenousness


noun
nativeness by virtue of originating or occurring naturally (as in a particular place)
Syn:
autochthony, endemism
Derivationally related forms:
autochthonic (for: autochthony), indigenous
Hypernyms:
nativeness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.