Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indetermination


noun
the quality of being vague and poorly defined
Syn:
indefiniteness, indeterminateness, indefinity, indeterminacy
Derivationally related forms:
indefinite (for: indefinity), indeterminate (for: indeterminateness), indefinite (for: indefiniteness)
Hypernyms:
uncertainty, uncertainness, precariousness
Hyponyms:
inconclusiveness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.