Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indeterminable


adjective
1. not capable of being definitely decided or ascertained
Syn:
undeterminable
Ant:
determinable
Similar to:
indeterminate, unascertainable, undiscoverable, unpredictable
See Also:
incalculable, indeterminate, undetermined
2. incapable of being definitely ascertained
Similar to:
incalculable

Related search result for "indeterminable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.