Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indefatigable


adjective
showing sustained enthusiastic action with unflagging vitality (Freq. 1)
- an indefatigable advocate of equal rights
- a tireless worker
- unflagging pursuit of excellence
Syn:
tireless, unflagging, unwearying
Similar to:
energetic
Derivationally related forms:
tirelessness (for: tireless), indefatigableness, indefatigability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indefatigable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.