Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inclined fault


noun
a geological fault in which one side is above the other
Hypernyms:
fault, faulting, geological fault, shift, fracture, break
Hyponyms:
normal fault, gravity fault, common fault, thrust fault, overthrust fault, reverse fault
Part Meronyms:
footwall, hanging wall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.