Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incandescence


noun
1. the phenomenon of light emission by a body as its temperature is raised
Syn:
glow
Derivationally related forms:
glow (for: glow), incandescent, incandesce
Hypernyms:
light, visible light, visible radiation
2. light from heat
Derivationally related forms:
incandesce
Hypernyms:
luminosity, brightness, brightness level, luminance, luminousness, light


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.