Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inbound


adjective
directed or moving inward or toward a center
- the inbound train
- inward flood of capital
Syn:
inward
Similar to:
incoming
Derivationally related forms:
inwardness (for: inward)

Related search result for "inbound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.