Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
importee


noun
an imported person brought from a foreign country
- the lead role was played by an import from Sweden
- they are descendants of indentured importees
Syn:
import
Derivationally related forms:
import, import (for: import)
Hypernyms:
foreigner, alien, noncitizen, outlander

Related search result for "importee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.