Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impinging


noun
the physical coming together of two or more things (Freq. 3)
- contact with the pier scraped paint from the hull
Syn:
contact, striking
Derivationally related forms:
strike (for: striking), impinge, contact (for: contact)
Hypernyms:
happening, occurrence, occurrent, natural event
Hyponyms:
collision, hit, engagement, mesh, meshing,
interlocking, flick, impact, touch, touching


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.