Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
imperium


noun
1. the domain ruled by an emperor or empress;
the region over which imperial dominion is exercised
Syn:
empire
Derivationally related forms:
imperial (for: empire)
Hypernyms:
domain, demesne, land
Instance Hyponyms:
Roman Empire, Egyptian Empire, Egypt, Persia, Persian Empire,
Russia, Ottoman Empire, Turkish Empire
2. supreme authority;
absolute dominion
Hypernyms:
authority, authorization, authorisation, potency, dominance, say-so


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.