Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impelled


adjective
urged or forced to action through moral pressure (Freq. 1)
- felt impelled to take a stand against the issue
Syn:
driven
Similar to:
motivated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.