Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immunodeficiency


noun
immunological disorder in which some part of the body's immune system is inadequate and resistance to infectious diseases is reduced
Ant:
immunocompetence
Derivationally related forms:
immunodeficient
Hypernyms:
immunological disorder
Hyponyms:
AIDS, acquired immune deficiency syndrome, agammaglobulinemia, hypogammaglobulinemia, severe combined immunodeficiency,
severe combined immunodeficiency disease, SCID


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.