Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ilang-ilang


noun
1. oil distilled from flowers of the ilang-ilang tree;
used in perfumery
Hypernyms:
essential oil, volatile oil
2. evergreen Asian tree with aromatic greenish-yellow flowers yielding a volatile oil;
widely grown in the tropics as an ornamental
Syn:
ylang-ylang, Cananga odorata
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
Cananga, genus Cananga, Canangium, genus Canangium

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.