Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
identity card


noun
a card certifying the identity of the bearer
- he had to show his card to get in
Syn:
card
Derivationally related forms:
card (for: card)
Hypernyms:
positive identification
Hyponyms:
business card, donor card, keycard, membership card, library card,
borrower's card, ration card

Related search result for "identity card"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.