Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ictus


noun
a sudden occurrence (or recurrence) of a disease
- he suffered an epileptic seizure
Syn:
seizure, raptus
Derivationally related forms:
ictal
Hypernyms:
attack
Hyponyms:
convulsion, focal seizure, raptus hemorrhagicus, absence, absence seizure

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ictus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.