Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iceboat


noun
1. a ship with a reinforced bow to break up ice and keep channels open for navigation
Syn:
icebreaker
Hypernyms:
ship
2. a sailing vessel with runners and a cross-shaped frame;
suitable for traveling over ice
Syn:
ice yacht, scooter
Derivationally related forms:
scoot (for: scooter)
Hypernyms:
vessel, watercraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.