Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hypotonicity


noun
1. (of a solution) the extent to which a solution has a lower osmotic pressure than some other
Ant:
hypertonicity
Derivationally related forms:
hypotonic
Hypernyms:
osmotic pressure
2. (of muscular tissue) the state of being hypotonic
Syn:
hypotonia, hypotonus
Ant:
hypertonicity, hypertonus (for: hypotonus), hypertonia (for: hypotonia)
Derivationally related forms:
hypotonic, hypotonic (for: hypotonia)
Hypernyms:
tonicity, tonus, tone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.