Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyperthermy


noun
abnormally high body temperature;
sometimes induced (as in treating some forms of cancer)
Syn:
hyperthermia
Ant:
hypothermia (for: hyperthermia)
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
Hyponyms:
hyperpyrexia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.